(Bài đăng trên báo Long An - thứ năm 21-4 đến 24-4-1997, năm thứ 34, số 29/97 (1509)
2021-09-01
THẦN DƯỢC CỨU MỆNH (Kỳ 4-Kỳ cuối)
THẦN DƯỢC CỨU MỆNH (Kỳ 3)
(Bài đăng trên báo Long An - thứ năm 21-4 đến 24-4-1997, năm thứ 34, số 29/97 (1509)
THẦN DƯỢC CỨU MỆNH (Kỳ 2)
(Bài đăng trên báo Long An - thứ năm 21-4 đến 24-4-1997, năm thứ 34, số 29/97 (1509)
THẦN DƯỢC CỨU MỆNH (Kỳ 1)
(Bài đăng trên báo Long An - thứ năm 21-4 đến 24-4-1997, năm thứ 34, số 29/97 (1509)
2021-07-08
Giải độc gan bằng SỮA NGHỆ - SỮA VÀNG
Golden Milk - là một thức uống của Ayurvedic (y học cổ đại Ấn độ) có giá trị dinh dưỡng cao cho sức khỏe và làn da tươi trẻ. Tìm hiểu 9 lợi ích khoa học và cách thực hiện!
Sữa vàng - còn được gọi
là Haldi doodh (tiếng Ấn độ: sữa nghệ) - là một
thức uống truyền thống của Ấn Độ gần đây đã trở nên phổ biến trong các nền văn
hóa phương Tây, nhờ vào sự xuất hiện ngày càng nhiều của cả yoga và Ayurveda ở
phương Tây. Nó thường được gọi là sữa vàng hoặc trà nghệ và có sẵn trong
nhiều quán cà phê hoặc cửa hàng tạp hóa.
Loại đồ uống có màu vàng tươi,
tốt cho sức khỏe này theo truyền thống được làm bằng cách hâm nóng sữa bò với
nghệ và các loại gia vị khác như quế và gừng. Những người ăn chay, có thể
làm sữa vàng với nguồn gốc thực vật thay thế, như sữa hạt (sữa hạnh nhân hoặc sữa
hạt điều) hoặc sữa dừa,
sữa đậu nành,
sữa yến mạch .
Nghệ theo quan điểm của Đông Y
Củ
nghệ, hoặc Curcuma longa-Rhizoma, còn được gọi là Haridrā , có nghĩa đen
là màu
vàng . Nó
là một loại cây lâu năm được trồng khắp châu Á và có màu vàng tươi đặc
trưng. Trong Đông
y, nghệ vàng có vị cay, đắng, nồng, tính ấm; vào 2 kinh can và tỳ.
Lợi ích sức khỏe của Sữa vàng
Theo Medical News Today , loại thảo dược kỳ diệu được
nhắc đến nhiều này, ở dạng sữa vàng, có nhiều lợi ích — nó chứa nhiều chất chống oxy
hóa, và có thể giảm viêm và đau khớp, cải thiện trí nhớ và chức năng não, bảo
vệ chống lại bệnh tim, giảm lượng đường trong máu, giúp tiêu hóa, cải thiện sức
khỏe của xương và có thể giảm nguy cơ ung thư. Gần đây, nghệ đã đi đầu
trong lĩnh vực trị liệu vì vai trò của nó trong việc mang lại lợi ích cho cả
sức khỏe tâm thần nói chung và tâm trạng - đặc biệt là chứng lo âu.
Lo lắng, hoặc bất kỳ loại căng
thẳng nào khác, có thể gây ảnh hưởng đến nhiệt năng cần thiết để tiêu hóa). Nếu
nhiệt năng yếu, chúng ta chắc chắn sẽ bị mất cân bằng, tiêu hóa kém. May
mắn thay, nghệ có tác dụng cung cấp nhiệt cho hệ tiêu hóa.
Duy trì sức khỏe hệ tiêu hóa
tốt là một bước quan trọng để giải quyết lo lắng hoặc bất kỳ mối quan tâm sức
khỏe nào khác. Bản chất bên trong của củ nghệ cho phép nó cải thiện tâm
trạng và tăng chức năng nhận thức.
Thêm vào đó, nhiều người uống sữa vàng
này như một thức uống nhẹ nhàng trước khi đi ngủ để có giấc ngủ ngon.
Dưới đây là 9 lợi ích dựa trên cơ sở khoa học của sữa vàng
1) Sữa vàng rất giàu chất chống oxy hóa : Các chất chống oxy hóa bảo vệ tế bào khỏi bị oxy hóa tránh hư hại, chống lại bệnh tật và nhiễm trùng và góp phần vào tăng cường sức khỏe tổng thể.
2) Giúp giảm viêm và đau khớp: Nghệ, gừng và quế, các thành phần chính trong sữa vàng, có đặc tính chống viêm mạnh có thể làm giảm viêm và đau khớp.
3) Làm giảm lượng đường trong máu và cả nguy cơ mắc bệnh tim: Nghệ, gừng và quế - những thành phần chính trong sữa vàng - đều có đặc tính có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và bệnh tim và có lợi cho chức năng tim.
4) Có thể giúp chống lại ung thư: Các nghiên cứu chỉ ra rằng nghệ có thể cung cấp một số chất bảo vệ chống lại ung thư.
5) Giúp cải thiện trí nhớ và chức năng não: Một số thành phần trong sữa vàng có thể giúp duy trì trí nhớ và giảm sự suy giảm chức năng não do bệnh Alzheimer’s và Parkinson’s.
6) Giúp cải thiện tâm trạng và trầm cảm: Curcumin, thành phần hoạt chất trong nghệ, có thể giúp giảm các triệu chứng trầm cảm.
7) Cải thiện tiêu hóa: Gừng và nghệ, hai thành phần trong sữa vàng, có thể giúp giảm chứng khó tiêu. Nghệ cũng có thể giúp làm giảm các triệu chứng ở những người bị viêm loét dạ dầy và đại tràng.
8) Sữa bò giàu Canxi và Vitamin D góp phần giúp xương chắc khỏe hơn: Sữa vàng có thể giàu canxi và vitamin D tùy thuộc vào loại sữa bạn sử dụng. Cả hai chất dinh dưỡng này đều góp phần tạo nên một khung xương chắc khỏe, giảm nguy cơ mắc các bệnh về xương, chẳng hạn như xốp xương và nhuyễn xương.
9) Cải thiện khả năng miễn dịch và bảo vệ bạn
chống lại nhiễm trùng: Các thành phần
được sử dụng để làm sữa vàng có đặc tính kháng khuẩn và kháng vi-rút có thể bảo
vệ cơ thể bạn khỏi nhiễm trùng. Các đặc tính
chống oxy hóa và chống viêm của chúng cũng có thể tăng cường hệ thống miễn dịch.
Làm
thế nào để tận dụng tối đa Sữa vàng
Các nghiên cứu nói rằng nghệ rất khó được hấp thu vào máu. Đó là bởi vì hầu hết chất curcumin trong nghệ được chuyển hóa trước khi cơ thể chúng ta có thể hấp thụ. Tuy nhiên, có hai thành phần chính có thể làm tăng khả năng hấp thụ và sinh khả dụng của nghệ, cả hai đều có trong công thức này.
1) Hạt tiêu đen: Piperine, một alkaloid có trong hạt tiêu đen, làm tăng sinh khả dụng của nghệ. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chỉ cần kết hợp một chút hạt tiêu đen với nghệ có thể tăng lượng curcumin trong máu lên đến 2.000%!
2) Chất béo: Nghệ hoặc curcumin hòa tan trong chất béo (ngược lại, nó khó hòa tan trong nước), vì vậy việc bổ sung một nguồn chất béo lành mạnh (như dầu dừa, dầu olive hoặc dầu vừng) sẽ cho phép chất curcumin được hấp thụ vào máu dễ dàng hơn nhiều và cũng giúp đưa curcumin và gan dễ dàng hơn.
Nguyên liệu để làm SỮA VÀNG:
Nguyên
liệu |
Lượng |
Tính
chất |
||
Nhiệt |
Ôn
|
Hàn
|
||
1) Sữa không đường |
100-150
ml |
+ |
|
|
HOẶC Sữa yến mạch, sữa hạnh nhân, hạt
điều (dành cho người ăn chay) |
|
+ |
|
|
HOẶC Sữa đậu nành, sữa dừa |
|
|
+ |
|
2) Bột nghệ |
1/4 - 1/3 thìa cà phê |
+ |
|
|
3) Bột gừng |
1/4 thìa cà phê |
+ |
|
|
4) Bột quế |
1/4 thìa cà phê |
+ |
|
|
5) Hạt tiêu đen xay |
2-3 hạt |
+ |
|
|
6) Dầu dừa |
10-15 ml |
|
+ |
|
HOẶC Dầu olive |
|
|
+ |
|
HOẶC dầu vừng |
|
|
+ |
|
7) Mật ong |
Tùy khẩu vị |
+ |
|
|
HOẶC Đường hoa mai |
+ |
|
|
|
HOẶC Đường phèn |
|
+ |
|
|
8) Có thể thêm: Bạch đậu khấu (thảo
quả), chuối. dứa, soài |
Tùy khẩu vị |
Chuối
tây |
|
Chuối
tiêu Dứa |
Cách chế biến:
1.
Đun ấm sữa, gừng, quế, tiêu đen
trong một cái xoong nhỏ trên lửa nhỏ. Khuấy thật kỹ. Nếu chưa quen uống nghệ, hãy bắt đầu với số lượng
ít và tăng dần theo khẩu vị.
2.
Đun nóng hỗn hợp, nhưng không
đun sôi. Để lửa nhỏ trong 5-10 phút, thỉnh thoảng khuấy đều cho đến khi
hỗn hợp mịn, nóng, có mùi thơm.
3.
Lấy xoong ra khỏi bếp. Khi
hơi nguội, cho nghệ, dầu dừa và mật ong vào
sữa và khuấy đều. Nếu bạn sử dụng mật ong làm chất tạo ngọt, không đun nóng mật ong: mật ong đun nóng được coi là độc hại trong y học cổ Ấn độ.
4. Uống khi còn ấm.
Thưởng thức Golden Milk vào buổi sáng hoặc buổi tối trước khi đi ngủ.
Tôi dùng bột nghệ tách dầu của Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam nên được hướng dẫn là không đun nóng nghệ. Các bạn dùng nghệ của nơi khác sản xuất thì làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Chú ý: Mặc dù nghệ được cho là an toàn đối với hầu hết mọi người, nhưng một số người có thể phải tránh nó.
Những trường hợp cần hết sức thận trọng:
1.
Mang thai và cho con bú: Không
có đủ nghiên cứu để xác định xem chất bổ sung nghệ có an toàn cho phụ nữ mang
thai hoặc cho con bú hay không.
2. Bệnh túi mật: Nghệ có thể khiến túi mật co lại, làm các triệu
chứng trầm trọng hơn .
3. Sỏi thận: Nghệ chứa nhiều oxalat, có thể liên kết với canxi và gây
ra sự hình thành sỏi thận.
4. Rối loạn chảy máu: Nghệ và gừng có thể làm chậm khả năng đông máu
của bạn, điều này có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề chảy máu nhất là ở
người có bệnh khó đông máu và người uống thuốc chống đông máu.
5. Bệnh tiểu đường: Nghệ và gừng có thể khiến lượng đường trong máu
giảm xuống quá thấp.
6. Thiếu sắt: Nó có thể cản trở sự hấp thụ sắt.
Ngoài ra, chất bổ sung nghệ có thể tương tác với một số loại thuốc như thuốc làm loãng máu và thuốc tiểu đường.
Tuy nhiên, nghệ có vẻ an toàn trong những trường hợp này với số lượng thường được ăn trong thực phẩm.
Tác dụng phụ
Trong thời gian ngắn, liều lượng lên đến 8 gam mỗi ngày đã được sử dụng trong nghiên cứu mà không có bất kỳ tác dụng độc hại nào.
Tuy nhiên, có một số tác dụng phụ đã được báo cáo.
Các tác dụng phụ phổ biến hơn bao gồm phản ứng dị ứng, đau dạ dày, tiêu chảy, táo bón, buồn nôn và nôn.
Trong một trường hợp nghiêm trọng, một người dùng liều cao 1.500–2.250 mg hai lần mỗi ngày bị nhịp tim bất thường.
Cần có thêm các nghiên cứu để xác định các tác dụng phụ có thể xảy ra liên quan đến việc sử dụng lâu dài.
Công thức trên chỉ có tính chất gợi ý. Khi pha chế, mỗi người hãy dựa vào thể chất của mình (hàn hay nhiệt) và khẩu vị mà chọn nguyên liệu và lượng cho thích hợp. Sau khi thưởng thức, dựa vào phản ứng của cơ thể mà điều chỉnh, nếu cần.
Chúc các bạn ngon miệng và khỏe mạnh!
BS LÂM HỮU HÒA
Nguồn:
https://www.cookwithmanali.com/golden-milk-masala-haldi-doodh/#wprm-recipe-container-40500
https://www.healthline.com/nutrition/turmeric-dosage#adverse-effects